Từ "ăn bám" trong tiếng Việt có nghĩa là sống dựa vào người khác, không tự mình làm việc để kiếm sống. Thường thì người "ăn bám" là người có khả năng lao động nhưng lại không chịu làm việc, mà sống nhờ vào công sức và tiền bạc của người khác. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích người không có trách nhiệm với bản thân hoặc gia đình.
Ví dụ sử dụng:
"Anh ấy là người ăn bám, chỉ tiêu tiền của bố mẹ mà không chịu đi làm."
"Cô ta sống ăn bám chồng, không có nghề nghiệp ổn định."
"Nhiều người trẻ hiện nay có xu hướng ăn bám gia đình, không muốn tự lập và tự tìm kiếm cơ hội cho bản thân."
"Trong xã hội, việc ăn bám không chỉ ảnh hưởng đến bản thân người đó mà còn tạo ra gánh nặng cho người khác."
Các biến thể của từ:
Từ liên quan:
Lười biếng: Nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh hơn vào việc không muốn làm việc.
Phụ thuộc: Dùng để chỉ trạng thái sống nhờ vào người khác, có thể không có nghĩa tiêu cực như "ăn bám".
Từ đồng nghĩa (có thể) trong một số ngữ cảnh:
Sống nhờ: Cũng có nghĩa là dựa vào người khác nhưng không nhất thiết phải có ý nghĩa tiêu cực.
Sống dựa vào: Tương tự, nhưng có thể sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau.
Phân biệt với các từ gần giống:
Sống tự lập: Trái ngược với "ăn bám", chỉ những người tự kiếm sống và không dựa vào người khác.
Tích cực: Những người làm việc chăm chỉ và có trách nhiệm với cuộc sống của mình.